Hướng dẫn thương hiệu
Hướng dẫn thương hiệu cung cấp các tiêu chuẩn thiết kế, quy tắc và hướng dẫn sử dụng cho VGDS
Bộ tài sản thương hiệu được nén dưới dạng tệp ZIP, không được tối ưu để mở trên thiết bị di động. Vui lòng sử dụng máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay để tải xuống và giải nén nội dung.
Bộ tài sản thương hiệu bao gồm logo, bảng màu, hình ảnh và hướng dẫn sử dụng thương hiệu. Đây là nguồn tài liệu quan trọng giúp đảm bảo tính nhất quán trong tất cả tài liệu truyền thông và sản phẩm kỹ thuật số liên quan đến thương hiệu.
Hướng dẫn thương hiệu của VGDS định rõ các yếu tố cốt lõi và tiêu chuẩn, đảm bảo sự nhất quán và rõ ràng trong mọi hình thức giao tiếp và trình bày. Tài liệu này được thiết kế để giúp bạn hiểu và áp dụng bản sắc hình ảnh cũng như ngôn ngữ thương hiệu của VGDS một cách hiệu quả.
Giới thiệu dự án
Nâng cao chất lượng dịch vụ Chính phủ số toàn diện của Việt Nam, hướng tới sự nhất quán, liền mạch, minh bạch, hiệu quả và thân thiện với người dùng hơn.
Tầm nhìn và Sứ mệnh
VGDS ra đời với sứ mệnh định hình lại trải nghiệm số của các dịch vụ công, giúp chúng trở nên nhất quán, dễ tiếp cận và lấy người dùng làm trung tâm.
Bằng cách tích hợp các phương pháp thiết kế tốt nhất, VGDS không chỉ cải thiện sự liền mạch trong hệ sinh thái dịch vụ công mà còn tạo ra một nền tảng bền vững để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số của Chính phủ Việt Nam.
Lợi ích của VGDS
Tính nhất quán: Cung cấp một bộ tiêu chuẩn thiết kế chung giúp đồng bộ hóa hiệu quả và nhất quán các sản phẩm số của Chính phủ.
Tính tiếp cận: Đảm bảo mọi công dân, bao gồm cả người khuyết tật, đều có thể dễ dàng và bình đẳng sử dụng các dịch vụ công trực tuyến.
Tính tối ưu: Giảm thiểu sự trùng lặp trong thiết kế và phát triển, giúp tiết kiệm thời gian, nguồn lực và nâng cao hiệu quả vận hành.
Tính bền vững: Xây dựng nền tảng vững chắc để hỗ trợ sự phát triển và mở rộng bền vững, linh hoạt, hiệu quả trong tương lai dài hạn.
1. Sử dụng logo
1.1. Logo chính
Logo chính cần được sử dụng trong tất cả các tài liệu thương hiệu và truyền thông chính thức. Đây là yếu tố đại diện cho nhận diện cốt lõi của VGDS và phải được sử dụng nhất quán.
1.2. Biến thể logo
- Biến thể màu sắc: Sử dụng logo đầy đủ màu trên nền sáng và logo trắng trên nền tối cho phần chữ, trong khi biểu tượng vẫn giữ nguyên màu sắc.
- Yêu cầu kích thước: Đảm bảo logo không nhỏ hơn 20px chiều cao đối với hiển thị kỹ thuật số và 1 inch đối với in ấn để duy trì độ rõ nét.
1.3. Khoảng cách an toàn
Duy trì khoảng cách an toàn xung quanh logo bằng chiều cao chữ 'V' trong VGDS để đảm bảo tính rõ ràng và hiệu quả thị giác trong mọi kích thước hiển thị.
1.4. Cách sử dụng không đúng
- Không thay đổi tỷ lệ của logo.
- Không thay đổi màu sắc của logo ngoài bảng màu được phê duyệt.
- Không đặt logo trên nền quá phức tạp hoặc có độ tương phản thấp.
2. Chữ viết
2.1. Phông chữ chính
- Phông chữ: Inter
- Ứng dụng: Tiêu đề, Tiêu đề phụ và Nội dung văn bản
- Mô tả: Inter là phông chữ sans-serif hiện đại, linh hoạt, do Rasmus Andersson thiết kế để tối ưu khả năng đọc trên màn hình. Với phong cách tối giản, trung tính, nó phù hợp nhiều ứng dụng kỹ thuật số.
Hệ Thống Thiết Kế Chính phủ Việt Nam
2.2. Hệ thống phân cấp
- Tiêu đề: Inter Medium, 60pt
- Tiêu đề phụ: Inter Medium, 36pt
- Nội dung văn bản: Inter Regular, 20pt
3. Bảng màu
3.1. Màu chủ đạo
- Đỏ: #DC2626
- Đen: #09090B
- Trắng: #FFFFFF
3.2. Màu phụ
- Xám nhạt: #F4F4F5
- Xám đậm: #18181B
3.3. Cách sử dụng
- Nền: Ưu tiên sử dụng nền trắng hoặc xám nhạt. Dùng nền đen cho nút bấm trên giao diện sáng và nền trắng cho nút bấm trên giao diện tối.
- Chữ: Dùng chữ trắng cho giao diện tối và chữ đen cho giao diện sáng.
- Điểm nhấn: Dùng màu đỏ cho liên kết chính và các chi tiết nổi bật.
4. Hình ảnh
4.1. Phong cách
- Ảnh chụp: Sử dụng hình ảnh chất lượng cao thể hiện chuyên nghiệp và sáng tạo. Một số hình ảnh trên trang web chúng tôi áp dụng hiệu ứng dither với họa tiết chấm, tạo chiều sâu thị giác hiện đại và đậm chất công nghệ số.
- Minh họa: Sử dụng hình minh họa đơn giản, hiện đại và tinh tế, phù hợp với phong cách thương hiệu.

4.2. Cách sử dụng
- Đảm bảo tất cả hình ảnh phù hợp với nội dung và bối cảnh.
- Tránh sử dụng hình ảnh quá phức tạp hoặc rối mắt.
5. Giọng điệu thương hiệu
5.1. Phong cách giao tiếp
- Chuyên nghiệp: Giữ vững sự chuyên nghiệp trong mọi nội dung, đảm bảo tính đáng tin cậy và chuẩn mực khi giao tiếp với cộng đồng và cơ quan Chính phủ.
- Thân thiện: Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, giúp mọi công dân dễ dàng tiếp cận thông tin và dịch vụ số.
- Truyền cảm hứng: Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng thông qua ngôn từ tích cực, thúc đẩy tinh thần đổi mới và hợp tác trong lĩnh vực thiết kế Chính phủ số.
5.2. Phong cách viết
- Rõ ràng: Trình bày nội dung một cách mạch lạc, ngắn gọn, tránh thuật ngữ phức tạp để đảm bảo dễ tiếp cận cho tất cả mọi người.
- Nhất quán: Duy trì phong cách giao tiếp đồng nhất trên mọi nền tảng, từ tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn thiết kế đến nội dung truyền thông.
- Tương tác: Khuyến khích đối thoại hai chiều, sử dụng ngôn ngữ chủ động để kết nối với cộng đồng và tạo ra tác động tích cực.
6. Ứng dụng
6.1. Kỹ thuật số
- Website: Đảm bảo các yếu tố thương hiệu được áp dụng đồng nhất trên toàn bộ trang web.
- Di động: Áp dụng nhất quán các hướng dẫn thương hiệu trên tất cả giao diện và ứng dụng di động.
- Mạng xã hội: Sử dụng logo, bảng màu và kiểu chữ một cách nhất quán trong các bài đăng và hồ sơ.
6.2. In ấn
- Danh thiếp: Sử dụng logo chính, màu sắc và kiểu chữ thương hiệu nhất quán. Xác định kích thước, bố cục hợp lý và vị trí thông tin liên hệ rõ ràng.
- Tài liệu quảng cáo: Duy trì tính nhất quán về bố cục, hình ảnh và nội dung trực quan. Xác định các tùy chọn gấp, màu sắc và kiểu chữ rõ ràng.
- Tiêu đề thư: Hiển thị logo chính và màu thương hiệu một cách nổi bật, chuyên nghiệp. Xác định lề, chi tiết phần đầu/cuối trang và kiểu chữ rõ ràng.
- Quảng cáo: Thiết kế quảng cáo in với logo, bảng màu và thông điệp thương hiệu. Xác định kích thước, độ phân giải và định dạng tệp.
- Áp phích và Băng rôn: Hướng dẫn thiết kế ấn phẩm cỡ lớn. Xác định màu sắc thương hiệu, kiểu chữ và độ phân giải hình ảnh.
- Bao bì: Nguyên tắc thiết kế bao bì sản phẩm. Xác định vị trí nhãn, màu thương hiệu và kỹ thuật in ấn.
- Biển hiệu: Thông số kỹ thuật cho thiết kế biển hiệu. Đảm bảo tính dễ nhìn, nhất quán với thương hiệu. Xác định kích thước, phương án lắp đặt và tiêu chuẩn hiển thị.
- Thẻ nhân viên: Thiết kế thẻ nhân viên với logo, màu sắc và thông tin cá nhân chuẩn mực. Xác định kích thước, vị trí ảnh, kiểu chữ và chất liệu in.